Characters remaining: 500/500
Translation

naufrager

Academic
Friendly

Từ "naufrager" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "đắm" hoặc "bị đắm", thường được sử dụng để chỉ tình huống khi một chiếc thuyền, tàu hoặc một phương tiện di chuyển trên nước bị chìm.

Định nghĩa:
  • Naufrager (nội động từ): Đắm, bị đắm (thường dùng để mô tả tình huống tàu thuyền bị chìm).
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le bateau a naufragé en pleine mer." (Chiếc thuyền đã bị đắm giữa biển khơi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Après la tempête, plusieurs navires ont naufragé près de la côte." (Sau cơn bão, nhiều tàu đã bị đắm gần bờ biển.)
Biến thể của từ:
  • Naufrage (danh từ): Nghĩa là "sự đắm tàu".

    • Ví dụ: "Le naufrage du Titanic est un événement tragique." (Sự đắm tàu của Titanic là một sự kiện bi thảm.)
  • Naufragé (danh từ): Nghĩa là "người sống sót sau một vụ đắm tàu" hoặc "người bị đắm tàu".

    • Ví dụ: "Les naufragés ont été secourus par les garde-côtes." (Những người sống sót sau vụ đắm tàu đã được cứu bởi lực lượng bảo vệ bờ biển.)
Từ gần giống:
  • Couler: Cũng có nghĩa là "chìm", nhưng thường được sử dụng cho các tình huống không chỉ liên quan đến tàu thuyền.
    • Ví dụ: "Le bateau coule." (Chiếc thuyền đang chìm.)
Từ đồng nghĩa:
  • S'abîmer: Có nghĩa là "bị hủy hoại", có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau.
  • Chavirer: Nghĩa là "lật úp", thường dùng để mô tả tình huống khi một chiếc thuyền bị lật.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Naufrager un projet: Nghĩa là "để một dự án thất bại" (không chỉ mang nghĩa vậtmà còn nghĩa bóng).
    • Ví dụ: "Ce plan a naufragé à cause de manque de financement." (Kế hoạch này đã thất bại do thiếu tài chính.)
Tóm lại:

Từ "naufrager" chủ yếu được dùng để mô tả tình huống tàu thuyền bị chìm. Bạn nên phân biệt giữa các biến thể của từ này các từ gần giống để sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.

nội động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đắm, bị đắm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "naufrager"