Characters remaining: 500/500
Translation

nativity

/nə'tiviti/
Academic
Friendly
Từ "nativity"

Định nghĩa:Từ "nativity" trong tiếng Anh có nghĩa chính "sự sinh ra" hoặc "sự ra đời", thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt khi nói về sự ra đời của Chúa Giê-su. Từ này cũng có thể chỉ đến các lễ hội hoặc hoạt động liên quan đến việc kỷ niệm sự kiện này.

Các cách sử dụng:
  1. Nativity (danh từ):

    • dụ: The nativity of Jesus is celebrated on December 25th. (Sự ra đời của Chúa Giê-su được kỷ niệm vào ngày 25 tháng 12.)
    • Chú ý: Khi nói về "nativity" trong bối cảnh tôn giáo, thường chỉ về các hình ảnh hoặc cảnh vật thể hiện sự ra đời của Chúa Giê-su.
  2. The Nativity (danh từ riêng):

    • dụ: The Nativity scene depicts Mary, Joseph, and baby Jesus in the manger. (Cảnh Nativity mô tả Mary, Joseph Chúa Giê-su trong máng cỏ.)
    • Chú ý: "The Nativity" thường được viết hoa chỉ một sự kiện cụ thể trong Kitô giáo.
  3. Nativities (danh từ số nhiều):

    • dụ: Many artists have created beautiful nativities for the Christmas season. (Nhiều nghệ sĩ đã tạo ra những cảnh Nativity đẹp cho mùa Giáng sinh.)
    • Chú ý: "Nativities" có thể chỉ nhiều cảnh hoặc hình ảnh khác nhau liên quan đến sự ra đời của Chúa Giê-su.
  4. Cast (calculate) nativities (động từ):

    • dụ: Some people believe in casting nativities to understand their life's path. (Một số người tin tưởng vào việc tính toán số tử vi để hiểu con đường cuộc đời của họ.)
    • Chú ý: Trong ngữ cảnh này, "casting nativities" có nghĩa tính toán hoặc xem số tử vi dựa trên thời điểm địa điểm sinh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Birth: (sự sinh ra) - một từ thông thường hơn để chỉ sự ra đời không nhất thiết liên quan đến tôn giáo.
  • Nativity scene: (cảnh Giáng sinh) - mô tả các hình ảnh thể hiện sự ra đời của Chúa Giê-su.
  • Incarnation: (sự nhập thể) - thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo để nói về việc Chúa Giê-su trở thành người.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "nativity" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ như: - The nativity story: Câu chuyện về sự ra đời của Chúa Giê-su, thường được kể trong các bài giảng tôn giáo hoặc trong văn học.

Tổng kết:

Từ "nativity" chủ yếu liên quan đến sự ra đời của Chúa Giê-su thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo. Ngoài ra, cũng có thể chỉ đến việc tính toán số tử vi, cho thấy sự đa dạng trong cách sử dụng từ này.

danh từ
  1. sự sinh đẻ
  2. (tôn giáo) (the nativity) lễ Thánh đản
  3. (the nativity) ảnh Chúa giáng sinh
  4. số tử vi
    • to cast (calculate) nativities
      xem số tử vi, tính số tử vi

Words Containing "nativity"

Comments and discussion on the word "nativity"