Characters remaining: 500/500
Translation

natively

/'neitivli/
Academic
Friendly

Từ "natively" một phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "vốn", "bẩm sinh", hoặc "tự nhiên". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm điều đó theo cách tự nhiên hoặc theo bản năng, thường liên quan đến ngôn ngữ hoặc văn hóa một người đã được sinh ra lớn lên trong đó.

Định nghĩa
  • Natively (phó từ): theo cách tự nhiên, bẩm sinh, hoặc từ khi sinh ra.
dụ sử dụng
  1. She speaks French natively.
    ( ấy nói tiếng Pháp như tiếng mẹ đẻ.)

  2. He was born in Japan and natively understands the culture.
    (Anh ấy sinh ra ở Nhật Bản hiểu văn hóa một cách tự nhiên.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "natively" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong lập trình máy tính, nơi người ta có thể nói về một ứng dụng hoặc phần mềm được phát triển "natively" cho một hệ điều hành cụ thể.
    • The app was developed natively for iOS, ensuring optimal performance. (Ứng dụng này được phát triển một cách tự nhiên cho iOS, đảm bảo hiệu suất tối ưu.)
Biến thể của từ
  • Native (tính từ): có nghĩa bản địa, bẩm sinh, hoặc thuộc về nơi sinh.
  • Nativism (danh từ): một học thuyết hoặc phong trào ủng hộ quyền lợi của những người bản địa.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Innately: có nghĩa bẩm sinh, tự nhiên từ khi sinh ra.
  • Naturally: có nghĩa một cách tự nhiên, không bị ép buộc.
Idioms cụm động từ
  • Không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "natively", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc nói tiếng mẹ đẻ hoặc văn hóa bản địa, chẳng hạn như:
    • "Mother tongue": tiếng mẹ đẻ.
    • "Cultural heritage": di sản văn hóa.
Chú ý

Khi sử dụng "natively", hãy phân biệt với các từ như "naturally" "innately", mặc dù chúng có nghĩa tương tự, "natively" thường chỉ đến ngôn ngữ hoặc văn hóa một người đã được sinh ra trong đó, trong khi "naturally" có thể chỉ bất kỳ hành động nào xảy ra một cách tự nhiên.

phó từ
  1. vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã
  2. với tính chất nơi sinh
    • to speak English natively
      nói tiếng Anh với tính chất tiếng mẹ đẻ của mình

Comments and discussion on the word "natively"