Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bản địa
nhà quê
diêm
diêm sinh
cố hương
quê quán
gia hương
lưu hoàng
bản xứ
Phan Đình Phùng
quê
hương quan
bán xới
hồi trang
gốc phần
nguyên quán
khố vàng
ly hương
bản ngữ
khố lục
cố quốc
bản quán
thổ dân
quê nhà
khố đỏ
quê hương
Nguyễn Dữ
Hà Tĩnh
kẻ chợ
Phan Văn Trị
chôn
bồn chồn
trống cơm
Trần Thủ Độ
chập chờn
Nguyễn Du
Hoàng Hoa Thám
ẩn
truyền thống
Lê Đại Hành
Phan Bội Châu
Bình Định
Chu Văn An
lân
Thái
lịch sử