Từ "nationaliste" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính, được sử dụng như một tính từ và một danh từ.
Định nghĩa:
Tính từ: "nationaliste" mô tả một người hoặc một phong trào có xu hướng ủng hộ chủ nghĩa dân tộc, tức là đặt lợi ích của quốc gia lên hàng đầu, thường liên quan đến việc bảo vệ văn hóa, ngôn ngữ và quyền lợi của dân tộc mình.
Danh từ: "nationaliste" dùng để chỉ một người theo chủ nghĩa dân tộc, tức là người có tư tưởng hoặc hoạt động vì lợi ích của quốc gia, có thể là trong chính trị, văn hóa hoặc xã hội.
Ví dụ sử dụng:
Les nationalistes veulent protéger leur culture. (Các nhà dân tộc chủ nghĩa muốn bảo vệ văn hóa của họ.)
Elle se considère comme une nationaliste engagée. (Cô ấy xem mình là một người theo chủ nghĩa dân tộc đam mê.)
Biến thể và từ gần giống:
Nationalisme: Danh từ chỉ chủ nghĩa dân tộc.
National: Tính từ chỉ thuộc về quốc gia.
Từ đồng nghĩa:
Patriote: Người yêu nước, thường mang ý nghĩa tích cực hơn so với "nationaliste".
Souverainiste: Người ủng hộ chủ quyền quốc gia, thường liên quan đến các vấn đề chính trị.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số ngữ cảnh, "nationaliste" có thể mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến những hành động cực đoan hoặc phân biệt chủng tộc. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa mà người khác có thể hiểu.
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
Từ "nationaliste" rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về chính trị và văn hóa, vì nó phản ánh mối quan hệ giữa cá nhân và quốc gia.