Characters remaining: 500/500
Translation

nationaliste

Academic
Friendly

Từ "nationaliste" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, được sử dụng như một tính từ một danh từ.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "nationaliste" mô tả một người hoặc một phong trào xu hướng ủng hộ chủ nghĩa dân tộc, tức là đặt lợi ích của quốc gia lên hàng đầu, thường liên quan đến việc bảo vệ văn hóa, ngôn ngữ quyền lợi của dân tộc mình.
  2. Danh từ: "nationaliste" dùng để chỉ một người theo chủ nghĩa dân tộc, tức là người tư tưởng hoặc hoạt động lợi ích của quốc gia, có thểtrong chính trị, văn hóa hoặc xã hội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Il a des idées nationalistes. (Anh ấy những ý tưởng dân tộc chủ nghĩa.)
    • Le mouvement nationaliste a gagné en popularité. (Phong trào dân tộc chủ nghĩa đã gia tăng độ phổ biến.)
  2. Danh từ:

    • Les nationalistes veulent protéger leur culture. (Các nhà dân tộc chủ nghĩa muốn bảo vệ văn hóa của họ.)
    • Elle se considère comme une nationaliste engagée. ( ấy xem mìnhmột người theo chủ nghĩa dân tộc đam mê.)
Biến thể từ gần giống:
  • Nationalisme: Danh từ chỉ chủ nghĩa dân tộc.

    • Ví dụ: Le nationalisme peut mener à des conflits. (Chủ nghĩa dân tộc có thể dẫn đến xung đột.)
  • National: Tính từ chỉ thuộc về quốc gia.

    • Ví dụ: L'hymne national est joué lors des cérémonies. (Bài quốc ca được chơi trong các buổi lễ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Patriote: Người yêu nước, thường mang ý nghĩa tích cực hơn so với "nationaliste".
  • Souverainiste: Người ủng hộ chủ quyền quốc gia, thường liên quan đến các vấn đề chính trị.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "nationaliste" có thể mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến những hành động cực đoan hoặc phân biệt chủng tộc. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh ý nghĩa người khác có thể hiểu.
Idioms cụm động từ:
  • Être nationaliste: Trở thành một người theo chủ nghĩa dân tộc.
  • Avoir des sentiments nationalistes: cảm xúc dân tộc chủ nghĩa.
Kết luận:

Từ "nationaliste" rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về chính trị văn hóa, phản ánh mối quan hệ giữa cá nhân quốc gia.

tính từ
  1. dân tộc chủ nghĩa; quốc gia chủ nghĩa
danh từ
  1. người theo chủ nghĩa dân tộc; người theo chủ nghĩa quốc gia

Words Containing "nationaliste"

Words Mentioning "nationaliste"

Comments and discussion on the word "nationaliste"