Characters remaining: 500/500
Translation

nasal

/'neizəl/
Academic
Friendly

Từ "nasal" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về mũi" hoặc "mũi". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả trong lĩnh vực giải phẫu ngôn ngữ học.

Giải thích chi tiết:
  1. Trong giải phẫu:

    • "Nasal" chỉ những liên quan đến mũi. Ví dụ:
  2. Trong ngôn ngữ học:

    • "Nasal" cũng được dùng để chỉ các phụ âm mũi, tức là những âm thanh được phát ra qua mũi. Ví dụ trong tiếng Pháp như âm "m" "n".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Tính từ "nasal" trong ngữ cảnh khác:
    • Có thể nói đến mùi hương hoặc hương vị liên quan đến mũi. Ví dụ:
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nasalisation (danh từ): Quá trình biến một âm thành âm mũi.
    • Ví dụ: La nasalisation se produit lorsque l'air passe par le nez. (Sự nasalisation xảy ra khi không khí đi qua mũi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nasaliser (động từ): Có nghĩalàm cho âm thanh trở thành âm mũi.
    • Ví dụ: On nasalise certaines voyelles en français. (Chúng ta nasalise một số nguyên âm trong tiếng Pháp.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều idioms nổi bật liên quan đến từ "nasal". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về âm thanh hoặc giọng nói, có thể sử dụng từ này để mô tả giọng nói mũi: - "Avoir une voix nasale": Nghĩa giọng nói mũi, thường dùng để chỉ người cách phát âm đặc biệt. - Câu ví dụ: Il a une voix nasale qui peut être agaçante. (Anh ấy giọng nói mũi có thể làm khó chịu.)

Kết luận:

Từ "nasal" là một từ hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giải phẫu đến ngôn ngữ học.

tính từ
  1. (thuộc) mũi
    • Fosses nasales
      (giải phẫu) hố mũi
    • Consonne nasale
      (ngôn ngữ học) phụ âm mũi

Similar Spellings

Words Mentioning "nasal"

Comments and discussion on the word "nasal"