Từ "naphtha" (phát âm: /ˈnæfθə/) là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một loại dầu mỏ lỏng, thường được sử dụng làm dung môi hoặc nguyên liệu để sản xuất các hợp chất hóa học khác. Naphtha có thể được chiết xuất từ dầu thô và thường có độ bay hơi cao.
Định nghĩa:
Naphtha: Một loại dầu mỏ lỏng, thường được sử dụng để sản xuất xăng, làm dung môi, hoặc trong ngành công nghiệp hóa chất.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Naphtha is used in the production of gasoline." (Naphtha được sử dụng trong sản xuất xăng.)
Câu nâng cao: "The petrochemical industry relies heavily on naphtha as a feedstock for producing various chemicals." (Ngành công nghiệp hóa dầu phụ thuộc nhiều vào naphtha như một nguyên liệu để sản xuất các hóa chất khác nhau.)
Các biến thể và từ gần giống:
Ligroin: Là một loại naphtha nhẹ, thường được sử dụng trong các ứng dụng như dung môi.
Kerosene: Một loại dầu mỏ khác, nặng hơn naphtha và thường được dùng làm nhiên liệu cho máy bay hoặc đèn dầu.
Gasoline: Xăng, sản phẩm chính được sản xuất từ naphtha.
Từ đồng nghĩa:
Solvent: Dung môi, mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng naphtha cũng có tính chất như một dung môi.
Petroleum distillate: Là sản phẩm chưng cất từ dầu mỏ, bao gồm naphtha.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Trong ngành công nghiệp hóa chất, naphtha có thể được sử dụng để tạo ra các hóa chất như ethylene hoặc propylene.
Naphtha cũng có thể được sử dụng như một chất tẩy rửa hoặc trong các ứng dụng vệ sinh.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "naphtha", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "refine" (lọc) để nói về quá trình xử lý naphtha hoặc các sản phẩm từ dầu mỏ.
Tóm tắt:
"Naphtha" là một loại dầu mỏ lỏng, có vai trò quan trọng trong công nghiệp hóa chất và sản xuất năng lượng.