Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nổ in Vietnamese - French dictionary
bùng nổ
bỏng nổ
bom nổ chậm
của nổi
chìm nổi
chất nổ
da nổi hạt
hình nổi
in nổi
khí nổ
khối nổi
lúa nổi
nổ
nổ bùng
nổ chậm
nổ mìn
nổ súng
nổ tung
nổi
nổi điên
nổi bật
nổi bọt
nổi cáu
nổi chìm
nổi cơn
nổi danh
nổi dậy
nổi doá
nổi gân
nổi giận
nổi hạt
nổi hiệu
nổi khùng
nổi lên
nổi lửa
nổi loạn
nổi nóng
nổi nhà
nổi rõ
nổi tiếng
nổi xung
năng nổ
ngòi nổ
nhìn nổi
rập nổi
sôi nổi
sốt nổi cơn
thả nổi
thuốc nổ
trôi nổi
tuyển nổi
xốc nổi