Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nếp sống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thói quen về sinh hoạt. Nếp sống mới. Phong trào vận động sinh hoạt theo lối sống xã hội chủ nghĩa.
Comments and discussion on the word "nếp sống"