Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for nô lệ in Vietnamese - English dictionary
nào là
nảy lửa
nể lời
nha lại
nhà lao
nhà lầu
nhẹ lời
nho lại
nhỏ lửa
nhớ lại
như là
nói là
nói lái
nói láo
nói láy
nói lếu
nói liều
nói lối
nón lá
nô lệ
nổi lửa
nối lại
nối lời
núi lửa
nữ lưu
nửa lời
nữa là