Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nóng đỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
(lý) Nói một vật sáng chói vì nhiệt độ của nó lên rất cao.
Related search result for
"nóng đỏ"
Words pronounced/spelled similarly to
"nóng đỏ"
:
nàng hầu
năng học
nắng quái
nâng cao
nâng giấc
nhặng xị
nhung kẻ
nhung y
những ai
nóng chảy
more...
Words contain
"nóng đỏ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nóng
nôn nóng
nóng sốt
mát
máu nóng
nóng hổi
nóng mắt
nóng bức
nóng lòng
nóng nực
more...
Comments and discussion on the word
"nóng đỏ"