Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nóng đỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Nói một vật sáng chói vì nhiệt độ của nó lên rất cao.
Related search result for "nóng đỏ"
Comments and discussion on the word "nóng đỏ"