Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
népenthès
Jump to user comments
{{népenthe}}
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây nắp ấm
  • (sử học) thuốc giải sầu (cổ Hy Lạp)
Comments and discussion on the word "népenthès"