Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nécessiter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đòi hỏi cần phải
    • Nécessiter une grande dépense
      cần phải chi một món tiền lớn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bắt buộc, buộc phải
Related search result for "nécessiter"
  • Words contain "nécessiter" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    đòi hỏi cần
Comments and discussion on the word "nécessiter"