Characters remaining: 500/500
Translation

nèfle

Academic
Friendly

Từ "nèfle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "quả sơn tra". Đâymột loại trái cây thuộc họ táo, thường màu vàng hoặc đỏ, thường được dùng để làm mứt hoặc chế biến trong các món ăn.

Giải thích chi tiết về từ "nèfle":
  1. Nghĩa chính:

    • Nèfle (danh từ giống cái): Quả sơn tra, một loại quả nhỏ, có vị chua ngọt, thường được sử dụng trong ẩm thực.
  2. Cách sử dụng trong câu:

    • Ví dụ 1: J'ai préparé de la confiture avec des nèfles. (Tôi đã làm mứt từ quả sơn tra.)
    • Ví dụ 2: Les nèfles sont délicieuses lorsqu'elles sont mûres. (Quả sơn tra rất ngon khi chín.)
  3. Cách sử dụng thông tục:

    • Trong ngữ cảnh thông tục, "nèfle" cũng được sử dụng như một cách nói hài hước hoặc mỉa mai để diễn tả sự không thể hoặc không khả năng thực hiện điều đó. Ví dụ: Des nèfles ! (Đừng hòng!) có nghĩa là "khôngcơ hội đâu!" hoặc "không thể nào!" trong một tình huống nào đó.
  4. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa: "nèfle" có thể được liên tưởng đến từ "sureau" (quả cơm cháy) trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên, chúng không hoàn toàn giống nhau về hương vị hình thức.
    • Biến thể: Bạn có thể gặp từ "nèfler" (động từ) có nghĩa là "trồng cây nèfle" hoặc "thu hoạch nèfle".
  5. Từ gần giống nghĩa khác:

    • Một số từ gần giống có thể là "nèflette" (danh từ giống cái, chỉ một loại cây) nhưng ít được sử dụng.
    • Không nhiều nghĩa khác cho từ "nèfle", nhưng trong văn hóa ẩm thực, có thể gắn với nhiều món ăn truyền thống.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Hiện tại, không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "nèfle", nhưng bạn có thể sử dụng câu "des nèfles !" trong các tình huống hài hước hoặc không nghiêm túc.
Tóm lại:

Từ "nèfle" chủ yếu được sử dụng để chỉ quả sơn tra có thể mang nghĩa hài hước khi dùng trong các cụm từ thông tục.

danh từ giống cái
  1. quả sơn tra
    • des nèfles !
      (thông tục) đừng hòng!

Comments and discussion on the word "nèfle"