Characters remaining: 500/500
Translation

mạy

Academic
Friendly

Từ "mạy" trong tiếng Việt thường được hiểu chỉ một loại cây tre nhỏ, thường hay trồng thành bụi. Cây "mạy" thân nhỏ thường mọc thành cụm, tạo thành những bụi cây dày.

Định Nghĩa:
  • Mạy: Cây tre nhỏ, thân mảnh, thường mọc thành bụi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong vườn nhà tôi một bụi mạy xanh tốt." (Ở đây, "mạy" chỉ bụi tre nhỏ trong vườn.)
  2. Câu mô tả: "Mạy thường được dùng để làm hàng rào hoặc trang trí trong các khu vườn." (Giải thích về công dụng của cây mạy.)
  3. Câu nâng cao: "Bụi mạy bên đường không chỉ mang lại vẻ đẹp tự nhiên còn giúp ngăn cản bụi bẩn bay vào nhà." (Nêu lên ý nghĩa lợi ích của việc trồng mạy.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Mạy có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc câu ca dao liên quan đến sự xanh tốt, tươi mát của thiên nhiên.
  • Mạy cũng có thể liên quan đến các từ khác trong ngữ cảnh như "tre", "trúc", tuy nhiên, "tre" thường chỉ loại lớn hơn "trúc" thân thẳng cao hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tre: loại cây lớn hơn, thường dùng để làm nhà, làm đồ vật.
  • Trúc: một loại cây thân thẳng, nhỏ hơn tre, thường được dùng trong nghệ thuật trang trí.
Lưu ý:
  • Khi học từ "mạy", cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, không phải lúc nào cũng có thể thay thế "mạy" bằng "tre" hay "trúc". "Mạy" thường mang nghĩa gần gũi thân thuộc hơn, thường được sử dụng trong các khu vực nông thôn hay vườn tược.
  1. d. Thứ tre nhỏ, thường hay trồng thành bụi.

Comments and discussion on the word "mạy"