Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

mường

Academic
Friendly

Từ "mường" trong tiếng Việt có nghĩamột làng hoặc một cộng đồng nhỏ của người dân sốngmiền núi, thường các dân tộc thiểu số. Từ này đặc biệt phổ biến trong các vùng như Tây Bắc Việt Nam, nơi nhiều bản làng của người Thái, người Mường, các dân tộc khác.

Định nghĩa:
  • Mường: Làng hoặc cộng đồng của người dân miền núi, đặc biệt các dân tộc thiểu số.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã đến thăm một mường của người Thái."
    • (Nghĩa là: Tôi đã đến thăm một làng của người Thái.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong mường, người dân thường tổ chức các lễ hội truyền thống để gìn giữ văn hóa."
    • (Nghĩa là: Trong làng, người dân thường tổ chức các lễ hội truyền thống để bảo tồn văn hóa.)
Các biến thể của từ:
  • Mường có thể được sử dụng để chỉ các cộng đồng khác nhau, như "mường Thái", "mường Mường", hay "mường Khơ Mú" để chỉ hơn về nguồn gốc dân tộc của làng đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bản: Cũng có nghĩalàng hay cộng đồng, nhưng thường sử dụng cho các dân tộc thiểu sốmiền núi.
  • Làng: Một từ chung hơn, có thể chỉ bất kỳ cộng đồng nàonông thôn, không nhất thiết phảimiền núi.
Một số từ liên quan:
  • Dân tộc: Chỉ các nhóm người văn hóa, ngôn ngữ, phong tục riêng.
  • Văn hóa: Các phong tục, tập quán, đời sống của một nhóm người.
Chú ý:
  • Khi nói về "mường", bạn cần biết rằng từ này thường mang ý nghĩa văn hóa lịch sử riêng, không chỉ đơn thuần một địa điểm địa . Người dân trong các mường thường những phong tục tập quán đặc sắc khác biệt.
  1. d. Làng của người miền núi.

Comments and discussion on the word "mường"