Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

măng-đô-lin

Academic
Friendly

Từ "măng-đô-lin" (hoặc "mandolin" trong tiếng Anh) một loại nhạc cụ hình dáng giống như chiếc đàn guitar nhỏ, nhưng đặc điểm riêng biệt. Măng-đô-lin bốn cặp dây kim loại (tổng cộng tám dây), được chơi bằng cách gảy hoặc dùng một cái pick (một dụng cụ nhỏ để gảy đàn).

Định nghĩa:

Măng-đô-lin một loại đàn bốn cặp dây kim loại, thường được sử dụng trong các thể loại nhạc dân gian, nhạc cổ điển, nhạc rock.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi đang học chơi măng-đô-lin." (I am learning to play the mandolin.)
  2. Câu nâng cao: "Âm thanh của măng-đô-lin rất đặc trưng mang lại cảm giác vui tươi cho bản nhạc." (The sound of the mandolin is very distinctive and adds a cheerful feeling to the music.)
Các biến thể:
  • Măng-đô-lin điện: phiên bản điện tử của măng-đô-lin, thường âm thanh mạnh mẽ hơn có thể kết nối với thiết bị âm thanh.
  • Măng-đô-lin cổ điển: loại măng-đô-lin truyền thống, thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn nhạc dân gian.
Từ gần giống:
  • Đàn guitar: Cũng một loại nhạc cụ dây nhưng số lượng dây cách chơi khác nhau.
  • Đàn ukulele: một nhạc cụ nhỏ hơn, bốn dây nhưng khác về âm thanh phong cách chơi.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "măng-đô-lin" đây một loại nhạc cụ riêng biệt. Tuy nhiên, có thể xem "đàn dây" như một thuật ngữ chung cho các loại nhạc cụ dây.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "măng-đô-lin", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về nhạc cụ, âm nhạc, hoặc trong các buổi biểu diễn.

  1. Thứ đàn bốn dây bằng kim loại.

Comments and discussion on the word "măng-đô-lin"