Characters remaining: 500/500
Translation

métope

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "métope" (phát âm: /me.tɔp/) là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực kiến trúc. "Métope" chỉ một bức chen song, thườngphần trang trí nằm giữa hai dây chấn song trong các công trình kiến trúc cổ điển, đặc biệttrong kiến trúc Hy Lạp La .

Định nghĩa chi tiết:
  • Métopephần phẳng giữa hai cột hoặc giữa hai dãy trang trí, thường được khắc họa những hình ảnh hoặc họa tiết nghệ thuật. Trong kiến trúc, métope thường nằm trên đỉnh của các cột trong một cái mái, tạo nên sự cân xứng hài hòa cho tổng thể công trình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kiến trúc cổ điển:

    • "Les métopes du Parthénon sont ornées de sculptures représentant des scènes mythologiques." (Các bức métope của đền Parthénon được trang trí bằng những bức điêu khắc mô tả các cảnh trong thần thoại.)
  2. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "L’artiste a choisi de représenter des animaux sur les métopes de son bâtiment." (Nghệ sĩ đã chọn để thể hiện các loài động vật trên các bức métope của tòa nhà của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết chuyên môn về kiến trúc, bạn có thể thấy từ "métope" được đề cập khi nói về phong cách trang trí hoặc ý nghĩa văn hóa của các tác phẩm nghệ thuật:
    • "Les métopes peuvent souvent révéler des informations sur la société et les croyances de l'époque." (Các bức métope thường có thể tiết lộ thông tin về xã hội niềm tin của thời đại đó.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Frise: Frise cũngmột thuật ngữ trong kiến trúc, thường chỉ dải trang trí nằm ngang, nhưng không giống như métope, không nằm giữa hai cột.
  • Bas-relief: Đâymột kỹ thuật điêu khắc, trong đó các hình ảnh nổi lên từ nền tảng phẳng. Métope thường sử dụng kỹ thuật bas-relief cho các hình ảnh trang trí.
Chú ý phân biệt:
  • Métope frise: Trong khi métopephần nằm giữa hai cột, frise thườngdải liên tục không sự phân chia giữa các phần.
  • Métope chapiteau: Chapiteauphần đỉnh của cột, trong khi métopephần trang trí giữa các cột.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Hiện tại không idioms hoặc cụm từ phổ biến nào liên quan đến "métope" trong tiếng Pháp, đâymột thuật ngữ chuyên ngành chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc.
danh từ giống cái
  1. (kiến trúc) bức chen song (chen giữa hai dây chấn song)

Comments and discussion on the word "métope"