Characters remaining: 500/500
Translation

méthane

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "méthane" (phát âm: /me.tan/) là một danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại khícông thức hóa học là CH₄. Đâymột hợp chất hữu cơ đơn giản nhất trong nhóm khí nhà kính. Méthane thường được sản xuất trong quá trình phân hủy sinh học của các chất hữu cơ, chẳng hạn như trong các bãi rác, hoặc từ các nguồn tự nhiên như khí thiên nhiên.

Định nghĩa:
  • Méthane: Một khí không màu, không mùi, là thành phần chính trong khí thiên nhiên. một nguồn năng lượng quan trọng cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le méthane est utilisé comme source d'énergie." (Métan được sử dụng như một nguồn năng lượng.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Le méthane est un gaz à effet de serre puissant qui contribue au réchauffement climatique." (Métan là một khí nhà kính mạnh mẽ góp phần vào hiện tượng ấm lên toàn cầu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực môi trường, bạn có thể thấy cụm từ "émissions de méthane" (khí thải metan) dùng để chỉ lượng khí metan phát thải vào khí quyển từ các hoạt động như nông nghiệp chăn nuôi.
Các biến thể của từ:
  • Từ "méthane" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp thuật ngữ "méthanisation," nghĩaquá trình sản xuất metan từ chất hữu cơ thông qua sự phân hủy vi sinh vật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gaz naturel: Khí thiên nhiên, trong đó metan là thành phần chính.
  • Hydrocarbure: Các hợp chất hữu cơ chứa carbon hydro, trong đó metan là một ví dụ.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ hoặc động từ cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "méthane". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến năng lượng hoặc môi trường có thể sử dụng từ này.
danh từ giống đực
  1. (hóa học) metan

Comments and discussion on the word "méthane"