Characters remaining: 500/500
Translation

métallochromie

Academic
Friendly

Từ "métallochromie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la métallochromie), có nghĩa là "thuật nhuộm kim loại". Đâymột thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật khoa học vật liệu, thường được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra màu sắc khác nhau trên bề mặt kim loại thông qua các phương pháp như anodization hoặc sơn.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Métallochromie" chỉ việc tạo ra màu sắc trên bề mặt của vật liệu kim loại, tạo ra hiệu ứng màu sắc đẹp mắt không cần sơn phủ.
    • Quá trình này thường được áp dụng trong ngành công nghiệp sản xuất đồ trang sức, thiết bị điện tử, hoặc các sản phẩm nghệ thuật.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong ngành nghệ thuật: "L'artiste a utilisé la métallochromie pour donner des couleurs vives à ses sculptures en métal." (Nghệ sĩ đã sử dụng thuật nhuộm kim loại để tạo ra những màu sắc sống động cho các tác phẩm điêu khắc bằng kim loại của mình.)
    • Trong sản xuất: "La métallochromie est une technique importante pour améliorer l'esthétique des produits métalliques." (Thuật nhuộm kim loạimột kỹ thuật quan trọng để cải thiện tính thẩm mỹ của các sản phẩm kim loại.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực khoa học: "Les chercheurs étudient les propriétés de la métallochromie pour développer de nouveaux matériaux." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các tính chất của thuật nhuộm kim loại để phát triển các vật liệu mới.)
    • Trong thiết kế sản phẩm: "La métallochromie permet d'obtenir un effet unique sur les objets design." (Thuật nhuộm kim loại cho phép đạt được hiệu ứng độc đáo trên các đối tượng thiết kế.)
  4. Các từ gần giống đồng nghĩa:

    • Métallurgie: Khoa học công nghệ liên quan đến kim loại, nhưng không chỉ cụ thể về màu sắc.
    • Chromie: Một thuật ngữ liên quan đến màu sắc nhưng có thể không chỉ định đến kim loại.
  5. Các cụm từ, thành ngữ liên quan:

    • "Métallisation": Quá trình phủ kim loại lên bề mặt vật liệu.
    • "Chromatographie": Một phương pháp phân tích hóa học, không liên quan trực tiếp nhưng gốc từ "chrome" (màu sắc).
Chú ý:
  • "Métallochromie" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên môn.
  • Hãy phân biệt với các từ khác liên quan đến màu sắc hoặc kim loại nhưng không mang nghĩa giống nhau.
danh từ giống cái
  1. thuật nhuộm kim loại

Comments and discussion on the word "métallochromie"