Characters remaining: 500/500
Translation

mésaventure

Academic
Friendly

Từ "mésaventure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "điều không may" hoặc "điều rủi ro". thường được dùng để chỉ những tình huống không thuận lợi, có thể gây ra rắc rối hoặc khó khăn cho một ai đó.

Định nghĩa
  • Mésaventure (danh từ giống cái): Điều không may, điều rủi ro, một sự kiện không mong muốn, thường gây ra phiền toái hoặc khổ sở.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans une mésaventure - Trong một sự kiện không may.

    • Je suis tombé dans une mésaventure en voyageant à l'étranger. (Tôi đã gặp một sự cố không may khi đi du lịchnước ngoài.)
  2. Raconter sa mésaventure - Kể về một điều không may mình đã trải qua.

    • Elle a raconté sa mésaventure au camping l'été dernier. ( ấy đã kể về chuyện không may xảy ra khi cắm trại mùa hè năm ngoái.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "mésaventure" có thể được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong các câu chuyện, tiểu thuyết để mô tả những tình huống bi hài hoặc oan trái.
  • Khi kết hợp với các từ khác, bạn có thể thấy các cụm từ như:
    • Mésaventure amoureuse: Điều không may trong tình yêu.
Từ gần giống
  • Malchance: Cũng có nghĩasự không may, nhưng thường nhấn mạnh vào yếu tố xui xẻo hơn là sự kiện cụ thể.
  • Incident: Sự cố, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực như "mésaventure".
Từ đồng nghĩa
  • Aventure (mặc dù nghĩa gốc là "cuộc phiêu lưu", nhưng có thể ám chỉ đến những tình huống bất ngờ, cả tốt xấu).
  • Désastre: Thảm họa, nhưng thường nặng nề hơn, chỉ những sự kiện nghiêm trọng hậu quả lớn.
Idioms Phrased Verb
  • Être dans le pétrin: Ở trong tình huống khó khăn, tương tự như "mésaventure".

    • Il est dans le pétrin après avoir perdu son emploi. (Anh ấy đang rơi vào tình huống khó khăn sau khi mất việc làm.)
  • Tourner mal: Quay ngoắt lại theo chiều hướng xấu.

    • Tout semblait bien aller, mais tout a tourné mal à la fin. (Tất cả có vẻ ổn, nhưng mọi thứ đã quay ngoắt lại theo chiều hướng xấucuối.)
Kết luận

"Mésaventure" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để mô tả những tình huống không may mắn hoặc khó khăn ai đó có thể gặp phải trong cuộc sống.

danh từ giống cái
  1. điều không may, điều rủi ro

Comments and discussion on the word "mésaventure"