Characters remaining: 500/500
Translation

méfiance

Academic
Friendly

Từ "méfiance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la méfiance) có nghĩa là "sự ngờ vực" hoặc "tính đa nghi". Khi bạn cảm thấy không hoàn toàn tin tưởng vào ai đó hoặc một điều đó, bạn có thể nói rằng bạn "méfiance" đối với họ hoặc điều đó.

Định nghĩa:
  • Méfiance: Sự không tin tưởng, thường được sử dụng để miêu tả cảm giác không an tâm hoặc lo lắng về sự trung thực hoặc độ tin cậy của một người, một tình huống hay một điều đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai de la méfiance envers les inconnus.
  2. Câu nâng cao:

    • La méfiance entre les deux pays a conduit à des tensions diplomatiques.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Il faut faire preuve de méfiance lorsqu'on reçoit des offres qui semblent trop belles pour être vraies.
Biến thể cách sử dụng:
  • Méfiant(e): Tính từ tương ứng với "méfiance", có nghĩa là "ngờ vực". Ví dụ:
    • Il est très méfiant envers les nouvelles technologies.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Scepticisme: Sự hoài nghi, thường liên quan đến việc không tin vào điều đó không bằng chứng cụ thể.
  • Doute: Nghi ngờ, tuy nhiên "doute" có thể mang tính chất nhẹ nhàng hơn so với "méfiance".
Idioms cụm từ:
  • Avoir des doutes: sự nghi ngờ.
  • Faire preuve de méfiance: Thể hiện sự ngờ vực.
Tóm lại:

Từ "méfiance" là một khái niệm quan trọng trong tiếng Pháp, thể hiện cảm giác không an tâm sự thiếu tin tưởng. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống hàng ngày đến các khía cạnh chính trị xã hội.

danh từ giống cái
  1. tính ngờ vực; tính đa nghi

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "méfiance"