Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mâu

Academic
Friendly

Từ "mâu" trong tiếng Việt có nghĩamột loại binh khí xưa, thường được dùng để chiến đấu. Cụ thể, "mâu" một loại giáo, mũi nhọn sắc thường được dùng để đâm. Đây một từ thuộc lĩnh vực thuật quân sự, thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc các tác phẩm văn học liên quan đến chiến tranh.

dụ sử dụng:
  1. Trong các trận chiến cổ xưa, các chiến binh thường sử dụng mâu để tấn công đối thủ.
  2. Ông nội tôi kể rằng, trong quá khứ, mâu khí chính trong các cuộc chiến tranh.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa dân gian, "mâu" có thể xuất hiện trong các câu chuyện về anh hùng, nơi nhân vật chính dùng mâu để bảo vệ quê hương.
  • Từ "mâu" còn có thể được dùng trong các câu thành ngữ hoặc tục ngữ để chỉ sự quyết đoán, mạnh mẽ trong hành động, dụ: "Dùng mâu gió" nghĩa là hành động quyết liệt, mạnh mẽ.
Phân biệt các biến thể:
  • "Mâu" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "mâu thuẫn" (tình trạng không hòa hợp, xung đột), nhưng trong trường hợp này "mâu" có nghĩa khác, không liên quan đến binh khí.
  • Có thể nhầm lẫn với từ "mâu thuẫn", nhưng "mâu thuẫn" không chỉ về khí sự xung đột về ý kiến hay quan điểm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống "giáo" (một loại khí mũi nhọn, nhưng thường dài hơn có thể không chỉ dùng để đâm).
  • Từ đồng nghĩa có thể "thương", nhưng "thương" thường chỉ những loại khí lưỡi sắc thường dùng để chém hơn đâm.
Từ liên quan:
  • "" (nghệ thuật chiến đấu) có thể liên quan đến mâu, mâu một trong những khí trong thuật.
  • "Chiến tranh" (cuộc xung đột trang) cũng liên quan, mâu thường được sử dụng trong các cuộc chiến.
  1. d. Binh khí xưa mũi nhọn dùng để đâm.

Comments and discussion on the word "mâu"