Characters remaining: 500/500
Translation

mát-tít

Academic
Friendly

Từ "mát-tít" trong tiếng Việt chỉ một loại chất dẻo được làm từ phấn nghiền thành bột, trộn với dầu đay. Chất này đặc tính dễ khô khi tiếp xúc với không khí, thường được sử dụng để trám các khe hở, lỗ hổng, hoặc để gắn kính vào khung cửa.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: Mát-tít chất liệu dẻo, có thể sử dụng để làm kín hoặc gắn các vật liệu lại với nhau.
  • Cách sử dụng thông thường:
    • "Khi làm cửa sổ, chúng ta cần dùng mát-tít để gắn kính vào khung."
    • "Sau khi sửa chữa, thợ đã dùng mát-tít để trám các khe hở trên tường."
Sử dụng nâng cao
  • Trong ngành xây dựng: Mát-tít thường được áp dụng trong các công trình xây dựng để bảo đảm tính kín khít chịu nước cho các công trình.

    • "Việc sử dụng mát-tít chất lượng cao sẽ giúp tăng tuổi thọ của công trình."
  • Trong nghệ thuật: Các nghệ nhân cũng có thể dùng mát-tít để tạo ra các tác phẩm điêu khắc hoặc trang trí.

    • "Họ đã dùng mát-tít để tạo hình cho các chi tiết của bức tượng."
Biến thể từ liên quan
  • Biến thể: Một số từ có thể gần gũi với "mát-tít" như "bột trét", "bột mastic" (tiếng Anh) nhưng có thể khác nhau về thành phần hoặc công dụng.
  • Từ đồng nghĩa: "Bột trét", "chất trám" cũng có thể được sử dụng để chỉ các vật liệu chức năng tương tự, nhưng "mát-tít" thường chỉ một loại chất liệu cụ thể hơn.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "mát-tít", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo người nghe hiểu về chất liệu mục đích sử dụng. Trong một số trường hợp, từ này có thể không phổ biến trong các ngôn ngữ khác, vậy việc giải thích rõ ràng nguồn gốc công dụng sẽ giúp người học hiểu tốt hơn.

  1. Chất dẻo làm bằng phấn nghiền thành bột trộn với dầu đay, dễ khôngoài không khí, dùng để trám các khe hở, các lỗ hổng, gắn kính vào khung cửa.

Comments and discussion on the word "mát-tít"