Từ "mystification" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là tình trạng bối rối, hoang mang hoặc bí ẩn. Khi một điều gì đó gây ra sự khó hiểu hoặc khiến cho người khác cảm thấy lúng túng, chúng ta có thể nói rằng nó tạo ra sự "mystification".
Giải thích chi tiết:
Tình trạng bối rối, hoang mang: Khi một sự kiện hoặc thông tin không rõ ràng, khiến người ta không hiểu được điều gì đang xảy ra.
Trạng thái bí ẩn, khó hiểu: Những điều không thể giải thích hoặc những bí ẩn mà người ta không thể hiểu thấu.
Sự đánh lừa, phỉnh chơi: Khi ai đó cố tình làm cho người khác hiểu sai hoặc cảm thấy bối rối về một vấn đề nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ:
Mystify (động từ): Làm cho ai đó cảm thấy bối rối hoặc khó hiểu.
Mystified (tính từ): Bối rối, không hiểu.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Confusion (sự bối rối): Tình trạng không hiểu rõ ràng.
Perplexity (sự khó xử): Tình trạng không thể tìm ra giải pháp hoặc không biết phải làm gì.
Enigma (bí ẩn): Điều gì đó khó hiểu hoặc khó giải thích.
Puzzle (câu đố): Điều gì đó cần phải suy nghĩ để hiểu.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Throw someone for a loop": Khiến ai đó cảm thấy bất ngờ hoặc bối rối.
"In the dark": Không biết hoặc không hiểu điều gì.