Characters remaining: 500/500
Translation

mystification

/,mistifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "mystification" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tình trạng bối rối, hoang mang hoặc bí ẩn. Khi một điều đó gây ra sự khó hiểu hoặc khiến cho người khác cảm thấy lúng túng, chúng ta có thể nói rằng tạo ra sự "mystification".

Giải thích chi tiết:
  1. Tình trạng bối rối, hoang mang: Khi một sự kiện hoặc thông tin không rõ ràng, khiến người ta không hiểu được điều đang xảy ra.
  2. Trạng thái bí ẩn, khó hiểu: Những điều không thể giải thích hoặc những bí ẩn người ta không thể hiểu thấu.
  3. Sự đánh lừa, phỉnh chơi: Khi ai đó cố tình làm cho người khác hiểu sai hoặc cảm thấy bối rối về một vấn đề nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The magician's trick caused a great deal of mystification among the audience. (Mánh khóe của ảo thuật gia đã gây ra nhiều bối rối cho khán giả.)
  2. Câu phức:

    • Despite her explanation, there was still a sense of mystification surrounding the complex theory. (Mặc dù ấy đã giải thích, nhưng vẫn một cảm giác bối rối xung quanh lý thuyết phức tạp đó.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • The mystification of the ancient texts has led to numerous interpretations throughout history. (Sự bí ẩn của các văn bản cổ đã dẫn đến nhiều cách giải thích khác nhau xuyên suốt lịch sử.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Mystify (động từ): Làm cho ai đó cảm thấy bối rối hoặc khó hiểu.

    • dụ: The complex instructions mystified the new employees. (Hướng dẫn phức tạp đã làm cho các nhân viên mới cảm thấy bối rối.)
  • Mystified (tính từ): Bối rối, không hiểu.

    • dụ: She looked mystified when I explained the concept. ( ấy trông bối rối khi tôi giải thích khái niệm đó.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Confusion (sự bối rối): Tình trạng không hiểu rõ ràng.
  • Perplexity (sự khó xử): Tình trạng không thể tìm ra giải pháp hoặc không biết phải làm gì.
  • Enigma (bí ẩn): Điều đó khó hiểu hoặc khó giải thích.
  • Puzzle (câu đố): Điều đó cần phải suy nghĩ để hiểu.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Throw someone for a loop": Khiến ai đó cảm thấy bất ngờ hoặc bối rối.

    • dụ: The sudden change in plans threw me for a loop. (Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch đã khiến tôi cảm thấy bối rối.)
  • "In the dark": Không biết hoặc không hiểu điều .

    • dụ: I was completely in the dark about the changes in the project.
danh từ
  1. tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang
  2. trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu
  3. sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm

Comments and discussion on the word "mystification"