Characters remaining: 500/500
Translation

myiase

Academic
Friendly

Từ "myiase" trong tiếng Pháp (phát âm là /mi.jaz/) là một danh từ giống cái nguồn gốc từ lĩnh vực y học. "Myiase" nghĩa là "chứng giòi", tức là tình trạng khi giòi (thườngcủa ruồi) phát triển trong cơ thể sống, thườngtrên da hoặc trong các cơ thể của người hoặc động vật.

Định nghĩa Ví dụ:

Myiase (danh từ giống cái): Chứng giòi, tình trạng nhiễmsinh trùng do giòi gây ra.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "myiase auriculaire": chứng giòi trong tai. - "myiase intestinale": chứng giòi trong ruột.

Biến thể từ gần giống:
  • Myiasis: Từ này cũng được sử dụng trong tiếng Anh có nghĩa giống như "myiase" trong tiếng Pháp.
  • Larve: (danh từ, giống cái) chỉ ấu trùng, thườnggiai đoạn đầu trong vòng đời của ruồi, là nguyên nhân gây ra myiase.
Từ đồng nghĩa:
  • Infestation: (danh từ, giống cái) có nghĩasự nhiễm khuẩn, có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa với myiase.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "myiase", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe cho động vật hoặc con người để tránh tình trạng này.

Lưu ý:
  • Trong tiếng Pháp, từ "myiase" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học có thể không phải là từ thông dụng trong đời sống hàng ngày.
  • Hiểu về từ này sẽ giúp bạn trong việc đọc các tài liệu y học hoặc khi thảo luận về sức khỏe cho động vật.
danh từ giống cái
  1. (y học) chứng giòi

Comments and discussion on the word "myiase"