Từ "muỗng" trong tiếng Việt có nghĩa là một dụng cụ dùng để múc thức ăn, đặc biệt là canh, soup hoặc đồ ăn lỏng. "Muỗng" thường được làm bằng kim loại, nhựa hoặc gỗ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Để làm món súp này, bạn cần một muỗng canh muối."
"Trong bữa tiệc, người ta thường sử dụng muỗng để lấy món ăn."
Biến thể của từ:
Thìa: Từ này cũng được sử dụng để chỉ dụng cụ tương tự như muỗng, nhưng ở miền Bắc Việt Nam, "thìa" thường được dùng nhiều hơn trong khi "muỗng" phổ biến hơn ở miền Nam.
Muỗng cà phê: Đây là loại muỗng nhỏ hơn, thường dùng để đong các nguyên liệu như đường, gia vị.
Muỗng canh: Loại muỗng lớn hơn, thường dùng để múc canh hoặc các món ăn lỏng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Thìa: Như đã đề cập, có thể xem là từ đồng nghĩa.
Dụng cụ ăn uống: Một cách nói chung để chỉ các loại dụng cụ như muỗng, nĩa, đũa.
Các nghĩa khác:
Từ liên quan:
Tóm lại:
Muỗng là một từ rất quen thuộc trong tiếng Việt, không chỉ dùng để chỉ một dụng cụ ăn uống mà còn liên quan đến nhiều hoạt động trong bếp núc và ẩm thực hàng ngày.