Characters remaining: 500/500
Translation

mutualism

/'mju:tjuəlizm/
Academic
Friendly

Giải thích từ "mutualism":

1. Định nghĩa: "Mutualism" một danh từ trong sinh vật học triết học, có nghĩa một mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau giữa hai hay nhiều sinh vật, trong đó tất cả các bên đều được hưởng lợi. Trong sinh vật học, điều này thường diễn ra giữa các loài khác nhau, dụ như sự hợp tác giữa cây cối nấm.

2. dụ sử dụng: - Trong sinh vật học: "In mutualism, bees and flowers have a symbiotic relationship. Bees get nectar from flowers, while flowers benefit from the pollination that bees provide." (Trong mối quan hệ hỗ sinh, ong hoa một mối quan hệ cộng sinh. Ong lấy mật từ hoa, trong khi hoa hưởng lợi từ sự thụ phấn ong mang lại.)

3. Biến thể của từ: - Mutualistic (tính từ): Mô tả một mối quan hệ hỗ sinh. - dụ: "The mutualistic relationship between the clownfish and the sea anemone is well-known." (Mối quan hệ hỗ sinh giữa hề anemone biển thì rất nổi tiếng.)

4. Từ gần giống đồng nghĩa: - Symbiosis: (Cộng sinh) - Một loại mối quan hệ gần giống với mutualism, nhưng không phải tất cả các loại cộng sinh đều mang lại lợi ích cho tất cả các bên. - Cooperation: (Hợp tác) - Khái niệm tổng quát hơn, không chỉ trong sinh học còn trong xã hội, liên quan đến việc làm việc cùng nhau lợi ích chung.

5. Idioms Phrasal Verbs: - Không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "mutualism", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "work hand in hand" (làm việc cùng nhau) để diễn tả sự hợp tác tương tự.

6. Cách sử dụng nâng cao:Bạn có thể gặp "mutualism" trong các bài viết về sinh thái học, triết học xã hội hoặc khi thảo luận về các mô hình kinh tế.

danh từ
  1. (sinh vật học); (triết học) thuyết hỗ sinh

Synonyms

Comments and discussion on the word "mutualism"