Characters remaining: 500/500
Translation

mutagenic

Academic
Friendly

Từ "mutagenic" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa " khả năng gây ra sự thay đổi di truyền hoặc đột biến". Thường thì từ này được sử dụng để mô tả các yếu tố bên ngoài như bức xạ (như tia X) hoặc các chất hóa học độc hại có thể làm thay đổi cấu trúc DNA của sinh vật.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Some chemicals are mutagenic and can lead to cancer." (Một số hóa chất khả năng gây đột biến có thể dẫn đến ung thư.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The study revealed that exposure to mutagenic agents significantly increases the risk of genetic mutations in human cells." (Nghiên cứu cho thấy rằng việc tiếp xúc với các yếu tố gây đột biến làm tăng đáng kể nguy đột biến di truyền trong tế bào người.)
Biến thể của từ:
  • Mutagen: danh từ, chỉ một chất hoặc yếu tố gây ra đột biến.

    • dụ: "Radiation is a known mutagen." (Bức xạ một chất gây đột biến đã được biết đến.)
  • Mutagenesis: danh từ, chỉ quá trình gây ra đột biến.

    • dụ: "The researchers are studying the mechanisms of mutagenesis." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu chế gây ra đột biến.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Carcinogenic: khả năng gây ung thư, thường được dùng cho chất gây ung thư.

    • dụ: "Asbestos is a carcinogenic material." (Asbestos một chất liệu gây ung thư.)
  • Teratogenic: khả năng gây ra dị tật bẩm sinh.

    • dụ: "Some drugs are teratogenic and should be avoided during pregnancy." (Một số loại thuốc khả năng gây dị tật bẩm sinh nên tránh trong thời kỳ mang thai.)
Cách sử dụng khác:
  • Idioms/Phrasal verbs: Không cụm từ hay idiom cụ thể liên quan trực tiếp đến "mutagenic", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "expose to mutagens" (tiếp xúc với các chất gây đột biến).
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "mutagenic", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về sức khỏe môi trường.
  • Từ này không nên dùng để mô tả các hiện tượng tự nhiên không bằng chứng rõ ràng về khả năng gây đột biến.
Adjective
  1. có thể gây thay đổi, đột biến (thường được dùng cho các yếu tố ngoại bào như tia X hay các chất hóa học độc hại)

Comments and discussion on the word "mutagenic"