Characters remaining: 500/500
Translation

murmurant

Academic
Friendly

Từ "murmurant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "rì rầm", "róc rách" hoặc "rì rào". Từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu, giống như tiếng nước chảy hay tiếng gió thổi.

Định nghĩa chi tiết:
  • Murmurant (tính từ): Miêu tả âm thanh nhẹ nhàng, có thểtiếng nước chảy, tiếng gió, hoặc bất kỳ âm thanh nào mang tính chất dịu dàng, không ồn ào.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la forêt, on entendait le bruit murmurant d'un ruisseau.
    (Trong rừng, chúng ta nghe thấy tiếng róc rách của một dòng suối.)

  2. Le murmurant du vent à travers les arbres était apaisant.
    (Tiếng rì rào của gió qua các tán cây thật dễ chịu.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Murmurant có thể được sử dụng trong văn chương để tạo ra hình ảnh sinh động hoặc cảm xúc cho người đọc. thường kết hợp với các danh từ như "ruisseau" (dòng suối) hay "vent" (gió).
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Murmure: Danh từ, có nghĩatiếng thì thầm, tiếng rì rầm.
  • Murmurer: Động từ, có nghĩathì thầm, rì rầm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chuchotement: Tiếng thì thầm.
  • Susurrus: Cũng có nghĩatiếng rì rào, nhưng thường dùng để chỉ âm thanh nhẹ nhàng, êm ái.
Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "murmurant", bạn có thể thấy một số thành ngữ liên quan đến âm thanh như: - À voix basse: Nói bằng giọng thấp (thì thầm).

Kết luận:

Từ "murmurant" không chỉ đơn thuầnmột tính từ mô tả âm thanh, mà còn mang trong mình cảm xúc hình ảnh. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra những bức tranh sinh động trong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. rì rầm, róc rách, rì rào
    • Source murmurante
      suối róc rách

Words Mentioning "murmurant"

Comments and discussion on the word "murmurant"