Từ "munificence" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự hào phóng" hoặc "sự rộng rãi" trong việc cho đi, đặc biệt là về tài chính hoặc tài sản. Đây là một danh từ và thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ của một người khi họ sẵn sàng cho đi một cách hào phóng mà không mong đợi điều gì trở lại.
The munificence of the donor allowed the charity to build a new school.
(Sự hào phóng của người quyên góp đã cho phép tổ chức từ thiện xây dựng một ngôi trường mới.)
His munificence was evident when he donated a large sum to the hospital.
(Sự hào phóng của anh ấy rõ ràng khi anh ấy quyên góp một khoản tiền lớn cho bệnh viện.)
Từ "munificence" mang một ý nghĩa mạnh mẽ về sự hào phóng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.