Characters remaining: 500/500
Translation

munificence

/mju:'nifisns/
Academic
Friendly

Từ "munificence" trong tiếng Anh có nghĩa "sự hào phóng" hoặc "sự rộng rãi" trong việc cho đi, đặc biệt về tài chính hoặc tài sản. Đây một danh từ thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ của một người khi họ sẵn sàng cho đi một cách hào phóng không mong đợi điều trở lại.

Định nghĩa chi tiết:
  • Munificence (danh từ): Tính chất của việc rất hào phóng, đặc biệt trong việc cho tiền hoặc quà tặng.
dụ sử dụng:
  1. The munificence of the donor allowed the charity to build a new school.
    (Sự hào phóng của người quyên góp đã cho phép tổ chức từ thiện xây dựng một ngôi trường mới.)

  2. His munificence was evident when he donated a large sum to the hospital.
    (Sự hào phóng của anh ấy rõ ràng khi anh ấy quyên góp một khoản tiền lớn cho bệnh viện.)

Biến thể của từ:
  • Munificent (tính từ): Hào phóng, rộng rãi. dụ: She is known for her munificent donations to various causes. ( ấy nổi tiếng với những khoản quyên góp hào phóng cho nhiều mục đích khác nhau.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Generosity (danh từ): Sự rộng lượng, hào phóng.
  • Benevolence (danh từ): Sự nhân từ, lòng tốt.
  • Lavishness (danh từ): Sự hoang phí, hào phóng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Munificence có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, thường liên quan đến những hành động lớn lao hoặc ý nghĩa xã hội sâu sắc. dụ, trong văn học hoặc bài phát biểu chính trị, bạn có thể thấy từ này được dùng để ca ngợi những người đã đóng góp lớn cho xã hội.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Give generously: Cho đi một cách hào phóng.
  • Open one's wallet: Mở ra (tức là chi tiền nhiều, thường cho một mục đích tốt).
Kết luận:

Từ "munificence" mang một ý nghĩa mạnh mẽ về sự hào phóng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.

danh từ
  1. tính hào phóng

Comments and discussion on the word "munificence"