Characters remaining: 500/500
Translation

multitubulaire

Academic
Friendly

Từ "multitubulaire" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ hai phần: "multi-" có nghĩa là "nhiều" "tubulaire" có nghĩa là "liên quan đến ống". Khi kết hợp lại, "multitubulaire" được dùng để mô tả các hệ thống, thiết bị hoặc cấu trúc nhiều ống. Thường thấy nhất trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành công nghiệp nhiệt năng lượng, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại nồi hơi (boiler) hoặc hệ thống trao đổi nhiệt.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kỹ thuật:

    • Exemple: "Le système multitubulaire permet une meilleure distribution de la chaleur."
    • Dịch: "Hệ thống multitubulaire cho phép phân phối nhiệt tốt hơn."
  2. Trong lĩnh vực nồi hơi:

    • Exemple: "Les chaudières multitubulaires sont plus efficaces que les chaudières à tube unique."
    • Dịch: "Nồi hơi multitubulaire hiệu quả hơn so với nồi hơi chỉ có một ống."
Sử dụng nâng cao:
  • Kỹ thuật ngành công nghiệp: Trong các tài liệu kỹ thuật, bạn có thể thấy từ này được sử dụng để mô tả các loại thiết bị hoặc công nghệ mới, như "échangeur de chaleur multitubulaire" (trao đổi nhiệt nhiều ống).
Các biến thể của từ:
  • Tính từ: "tubulaire" (liên quan đến ống) - từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong kỹ thuật mà còn trong các lĩnh vực khác như xây dựng hoặc thiết kế.
  • Danh từ: "tube" (ống) - là danh từ cơ bản, có thể sử dụng để chỉ một ống đơn lẻ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "multicouche" (nhiều lớp) - có thể được dùng để mô tả các vật liệu hoặc cấu trúc nhiều lớp.
  • Từ đồng nghĩa: "polyvalent" (đa dụng) - tuy không hoàn toàn tương đồng, nhưng có thể thể hiện ý nghĩa về tính đa dạng khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
Idioms Phrased verb:

Trong tiếng Pháp không idiom hay phrased verb trực tiếp liên quan đến "multitubulaire", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "système de chauffage" (hệ thống sưởi) thường có thể bao gồm các thiết bị multitubulaire trong đó.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "multitubulaire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật công nghiệp, vì vậy không nên sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc khi nói về những thứ không liên quan đến kỹ thuật.

tính từ
  1. (kỹ thuật) () nhiều ống (nồi hơi)

Comments and discussion on the word "multitubulaire"