Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mudlark
/'mʌdlɑ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • người nhặt than bùn
  • đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ
Comments and discussion on the word "mudlark"