Characters remaining: 500/500
Translation

mud-brick

Academic
Friendly

Từ "mud-brick" trong tiếng Anh một danh từ tính từ, được sử dụng để chỉ loại gạch được làm từ bùn, đất sét, nước, thường được trộn với rơm hoặc vỏ trấu. Gạch này không cần phải được nung trong , chỉ cần được phơi khô tự nhiên trong khoảng một tháng. Đây một phương pháp xây dựng truyền thống, thường thấynhiều nền văn hóa, đặc biệt những vùng khí hậu khô.

Định nghĩa
  • Mud-brick (n): Gạch bùn, một loại gạch làm từ các nguyên liệu tự nhiên, chủ yếu bùn nước, thường được sử dụng trong xây dựng nhà ởnhiều nơi trên thế giới.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The ancient houses were built with mud-brick." (Những ngôi nhà cổ được xây bằng gạch bùn.)
  2. Câu phức: "Mud-brick is an eco-friendly building material that has been used for thousands of years." (Gạch bùn một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường đã được sử dụng hàng ngàn năm.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Mô tả kỹ lưỡng: "The artisans skillfully crafted mud-brick walls that provided excellent insulation against the heat." (Các nghệ nhân đã khéo léo tạo ra những bức tường gạch bùn cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời chống lại cái nóng.)
  • So sánh: "While modern houses are often made of concrete, many communities still rely on mud-brick for its sustainability." (Trong khi những ngôi nhà hiện đại thường được làm từ tông, nhiều cộng đồng vẫn phụ thuộc vào gạch bùn tính bền vững của .)
Phân biệt biến thể của từ
  • Mud (n): Bùn - chất lỏng tạo thành từ đất nước.
  • Brick (n): Gạch - khối hình chữ nhật được làm từ đất sét hoặc các vật liệu khác, được dùng trong xây dựng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Adobe: Một loại gạch được làm từ đất sét, giống như gạch bùn nhưng thường được làm ẩm hơn có thể được sử dụng trong xây dựng không cần nung.
  • Clay brick: Gạch đất sét - loại gạch được nung trong , độ bền cao hơn gạch bùn.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "As solid as a brick": Thể hiện sự vững chắc, đáng tin cậy.
  • "Brick by brick": Từng bước một, từ từ xây dựng hoặc phát triển.
Tổng kết

Từ "mud-brick" không chỉ một thuật ngữ kỹ thuật trong xây dựng còn mang ý nghĩa văn hóa lịch sử sâu sắc.

Adjective
  1. (thuộc) gạch bùn (1 loại gạch được làm từ đất sét, bùn, nước, trộn với vỏ trấu hoặc rơm rồi phơi khô trong khoảng 1 tháng, không cần phải nung qua lửa)

Comments and discussion on the word "mud-brick"