Characters remaining: 500/500
Translation

moyenâgeux

Academic
Friendly

Từ "moyenâgeux" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến thời kỳ Trung đại (thế kỷ 5 đến thế kỷ 15). Khi dịch sang tiếng Việt, từ này thường được hiểu là "thuộc về thời Trung đại" hoặc "cổ kính, lạc hậu".

Cách sử dụng từ "moyenâgeux":
  1. Nghĩa đen:

    • Costume moyenâgeux: Áo quần thời Trung đại. Ví dụ: "Le costume moyenâgeux porté par les acteurs était très réaliste." (Chiếc áo quần thời Trung đại các diễn viên mặc rất chân thực.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Idées moyenâgeuses: Tư tưởng lạc hậu. Ví dụ: "Certaines de ses idées sont considérées comme moyenâgeuses." (Một số ý tưởng của ông ấy được coi là lạc hậu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng từ này để miêu tả một điều đó không còn phù hợp với thời đại hiện nay. Ví dụ: "Sa vision du monde est très moyenâgeuse." (Cách nhìn nhận của anh ấy về thế giới rất lạc hậu.)
Các biến thể của từ:
  • Moyen Âge: Thời kỳ Trung đại.
  • Moyenâgeux (nam) / Moyenâgeuse (nữ): Hai hình thức giới tính của từ này. Ví dụ: "Une société moyenâgeuse" (Một xã hội cổ kính).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cavernicole: Có nghĩa là "thuộc về đời sống trong hang động", thường cũng chỉ về sự lạc hậu.
  • Anachronique: Nghĩa là "lỗi thời", cũng có thể được dùng để chỉ những tư tưởng hoặc phong cách không còn phù hợp.
Idioms cụm động từ:
  • "Retourner au Moyen Âge": Nghĩa là "trở về thời Trung đại", được sử dụng khi nói về sự trở lại của những tư tưởng hoặc phong tục lạc hậu.
tính từ
  1. (thuộc) trung đại
    • Costume moyenâgeux
      áo quần thời trung đại
  2. (nghĩa bóng) kỹ, lạc hậu
    • Idées moyenâgeuses
      tư tưởng lạc hậu

Comments and discussion on the word "moyenâgeux"