Characters remaining: 500/500
Translation

mouvementer

Academic
Friendly

Từ "mouvementer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "làm cho sinh động" hoặc "làm cho chuyển động". Tuy nhiên, từ này khá hiếm ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Mouvementer: Làm cho sinh động hoặc làm cho sự chuyển động. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, như trong kịch, phim ảnh hoặc các tác phẩm nghệ thuật khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mouvementer un drame: Làm cho một vở kịch sinh động.

    • Ví dụ: "Le metteur en scène a réussi à mouvementer le drame avec des effets spéciaux." (Đạo diễn đã thành công trong việc làm cho vở kịch sinh động với các hiệu ứng đặc biệt.)
  2. Mouvementer une scène: Làm cho một cảnh phim trở nên sinh động.

    • Ví dụ: "L'utilisation de la musique a beaucoup aidé à mouvementer cette scène." (Việc sử dụng âm nhạc đã giúp làm cho cảnh này trở nên sinh động.)
Cách sử dụng ý nghĩa khác:
  • Mặc dù "mouvementer" chủ yếu mang nghĩa làm cho sinh động, cũng có thể được hiểulàm cho một cái gì đó chuyển động hoặc sự thay đổi. Tuy nhiên, bạn sẽ thấy rằng từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Animer: Làm cho sống động, hoạt náo.

    • Ví dụ: "Le spectacle a été animé par un bon comédien." (Chương trình đã được làm sống động bởi một diễn viên giỏi.)
  • Dynamiser: Tạo động lực, làm cho sức sống.

    • Ví dụ: "Il faut dynamiser le projet pour attirer plus de participants." (Cần phải làm cho dự án trở nên hấp dẫn hơn để thu hút nhiều người tham gia.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre du mouvement: Làm cho sự chuyển động.
    • Ví dụ: "Il faut mettre du mouvement dans cette présentation." (Cần phải làm cho phần trình bày này sự chuyển động.)
Lưu ý:
  • Do "mouvementer" là một từ ít sử dụng, bạn có thể thay thế bằng các động từ như "animer" hoặc "dynamiser" trong hầu hết các tình huống để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
ngoại động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho sinh động
    • Mouvementer un drame
      làm cho một vở kịch sinh động

Comments and discussion on the word "mouvementer"