Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moustérien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thời kỳ Mou-xti-ê
danh từ giống đực
  • (khảo cổ học) thời kỳ Mou-xti-ê
Related search result for "moustérien"
Comments and discussion on the word "moustérien"