Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mousseline
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vải muxơlin
tính từ
  • (Verre mousseline) thủy tinh trong mịn
  • (bếp núc) (có) gia kem đánh dậy
    • Sauce mousseline
      nước xốt gia kem đánh dậy
Comments and discussion on the word "mousseline"