Characters remaining: 500/500
Translation

mourner

/'mɔ:nə/
Academic
Friendly

Từ "mourner" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người than khóc, người đi đưa ma, hoặc người khóc thuê trong các đám tang. Đây những người thể hiện nỗi buồn sự thương tiếc đối với người đã khuất.

Định nghĩa chi tiết:
  • Mourner: Người tham gia một buổi tang lễ để bày tỏ sự tiếc thương đối với người đã qua đời. Họ có thể bạn bè, gia đình hoặc những người không quen biết nhưng đến để bày tỏ lòng tôn kính.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Many mourners attended the funeral to pay their respects." (Nhiều người đi đưa ma đã tham dự tang lễ để bày tỏ lòng tiếc thương.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The mourners gathered at the cemetery, sharing stories and memories of the deceased." (Những người đi đưa ma tập trung tại nghĩa trang, chia sẻ những câu chuyện kỷ niệm về người đã mất.)
Các biến thể của từ:
  • Mourn (động từ): Than khóc, tỏ ra buồn bã sự ra đi của ai đó.

    • dụ: "She will mourn her grandmother for a long time." ( ấy sẽ than khóc của mình trong một thời gian dài.)
  • Mourning (danh từ): Thời gian hoặc hành động than khóc, tỏ ra buồn bã.

    • dụ: "The family is in a period of mourning after the loss." (Gia đình đang trong thời gian than khóc sau khi mất đi người thân.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Griever: Người đau buồn, có thể không chỉ trong bối cảnh tang lễ.
  • Bereaved: Người đã mất đi người thân, thường dùng để chỉ những người đang trong tình trạng đau buồn.
Các cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Mourn for someone: Than khóc cho ai đó.

    • dụ: "She mourns for her lost friend every day." ( ấy than khóc cho người bạn đã mất của mình mỗi ngày.)
  • Grieve over something: Đau buồn về điều đó.

    • dụ: "He is still grieving over his father's death." (Anh ấy vẫn đang đau buồn về cái chết của cha mình.)
Tóm tắt:

Từ "mourner" không chỉ đơn thuần người tham dự đám tang còn biểu tượng cho sự kính trọng lòng tiếc thương dành cho người đã khuất.

danh từ
  1. người than khóc, người đi đưa ma
  2. người khóc thuê (đám ma)

Synonyms

Words Mentioning "mourner"

Comments and discussion on the word "mourner"