Characters remaining: 500/500
Translation

moucharder

Academic
Friendly

Từ "moucharder" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "dò xét để tố giác" hoặc "báo cáo một cách không chính thức", thường liên quan đến việc tiết lộ thông tin về ai đó cho người khác, đặc biệttrong tình huống không chính thức hoặc không được chào đón. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện hành động không trung thực hoặc thiếu tôn trọng đối với người khác.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Moucharder quelqu'un: "Dò xét ai đó để tố giác."
  2. Biến thể:

    • "Mouchard" (danh từ): người hay tố giác, người báo cáo.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Moucharder có thể được sử dụng trong các tình huống cụ thể hơn, chẳng hạn như trong môi trường làm việc, trường học hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dénoncer: tố giác, báo cáo một cách chính thức hơn, thường có nghĩa nghiêm trọng hơn.

    • Ví dụ: Elle a dénoncé les actes de corruption. ( ấy đã tố giác hành vi tham nhũng.)
  • Informer: thông báo, báo cáo, thường mang nghĩa trung lập hơn.

    • Ví dụ: Il a informé le directeur des problèmes dans l'équipe. (Anh ấy đã thông báo cho giám đốc về các vấn đề trong nhóm.)
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "moucharder", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ như:
    • "Moucharder à droite à gauche": tố giác khắp nơi, tức là không ngừng báo cáo người khác.
Kết luận:

Từ "moucharder" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức mang ý nghĩa tiêu cực. Khi học từ này, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh sử dụng cách có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội.

ngoại động từ
  1. (thân mật) dò xét để tố giác

Words Mentioning "moucharder"

Comments and discussion on the word "moucharder"