Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cái
nhạc mẫu
hiền mẫu
nạ
gia từ
hai thân
bế
cậu
mớm
cây
huyên đường
dì ghẻ
bố cái
thái hậu
ốc xà cừ
bà nhạc
nghiêm từ
cái giấm
chạm cữ
cà
hoàng thái hậu
dưỡng mẫu
bà gia
hôn hít
nằm xuống
đích mẫu
cẩn
bà bô
ngỏm dậy
đèo đẽo
la rầy
rời miệng
phụng phịu
mẹ
nũng
con mọn
luấn quấn
nhăng nhẳng
nhớn nhác
mợ
nâng niu
quấn quít
huyên
dịu hiền
me
nhũng nhẵng
cố
bi bô
chụt
nâng giấc
hiền hậu
hiền
bé bỏng
chầm
nhơn
nhong nhóng
cầu nguyện
quen hơi
hậu
sữa
more...