Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
moss-back
/'mɔsbæk/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu
  • người quê mùa, người thô kệch
  • con rùa già
Related search result for "moss-back"
Comments and discussion on the word "moss-back"