Characters remaining: 500/500
Translation

mormon

/'mɔ:mən/
Academic
Friendly

Từ "Mormon" trong tiếng Anh có nghĩa một người theo đạo Mormon, một nhánh của Kitô giáo được thành lập bởi Joseph Smith vào đầu thế kỷ 19 ở Hoa Kỳ. Những người theo đạo này tin vào Kinh thánh một cuốn sách gọi là "Kinh sách của người Mormon" (Book of Mormon).

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Mormon (danh từ): một thành viên của Giáo hội của Chúa Giê-su-Kitô các Thánh hữu Ngày sau (The Church of Jesus Christ of Latter-day Saints), một nhánh tôn giáo được thành lập vào năm 1830.
    • Mormon (tính từ): Có thể dùng để chỉ những thứ liên quan đến văn hóa, niềm tin hoặc thực hành của các tín đồ Mormon.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "He is a Mormon." (Anh ấy một người Mormon.)
    • Câu phức tạp: "Mormons believe in the importance of family and community." (Người Mormon tin tưởng vào tầm quan trọng của gia đình cộng đồng.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The Mormon church has a strong emphasis on missionary work." (Giáo hội Mormon sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào công việc truyền giáo.)
    • "Many Mormons follow a health code known as the Word of Wisdom." (Nhiều người Mormon tuân theo một quy tắc sức khỏe được gọi là Lời Khôn ngoan.)
  4. Biến thể của từ:

    • Mormonism (danh từ): Hệ thống tôn giáo văn hóa của người Mormon.
    • Mormonite (danh từ): Một từ cổ hơn để chỉ người Mormon, nhưng không phổ biến như "Mormon" hiện nay.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Latter-day Saint: Một thuật ngữ khác để chỉ người theo đạo Mormon.
    • Christian: Trong một số khía cạnh, người Mormon cũng được xem người Kitô giáo, nhưng những khác biệt trong tín ngưỡng.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "Mormon". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "Mormon mission" (nhiệm vụ truyền giáo của người Mormon).
Tóm lại:

"Mormon" một từ chỉ người theo đạo Mormon, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến văn hóa tín ngưỡng của họ.

danh từ
  1. người nhiều v

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "mormon"

Comments and discussion on the word "mormon"