Characters remaining: 500/500
Translation

morène

Academic
Friendly

Từ "morène" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cây lá sắn" trong thực vật học. Cây lá sắn, hay còn gọi là "cassava" trong tiếng Anh, là một loại cây trồng quan trọng, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới, được trồng để lấy củ, thường được dùng làm thực phẩm.

Định nghĩa:
  • Morène (danh từ giống cái): Là tên gọi của cây lá sắn, củ ăn được được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La morène est une plante qui pousse dans les régions chaudes."
    • (Cây lá sắnmột loại cây mọcnhững vùng nóng.)
  2. Trong bối cảnh ẩm thực:

    • "En Afrique, les gens utilisent souvent la morène pour préparer des plats traditionnels."
    • (Ở châu Phi, mọi người thường sử dụng cây lá sắn để chuẩn bị các món ăn truyền thống.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh với các loại cây khác:
    • "La morène est souvent comparée à la patate douce en raison de sa valeur nutritive."
    • (Cây lá sắn thường được so sánh với khoai lang giá trị dinh dưỡng của .)
Các từ gần giống:
  • Manioc: Cũngmột từ dùng để chỉ cây lá sắn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực.
  • Yuca: Từ này thường được dùng trong tiếng Tây Ban Nha tiếng Anh để chỉ cây lá sắn.
Từ đồng nghĩa:
  • Cassava (tiếng Anh): Là từ đồng nghĩa cho cây lá sắn trong ngữ cảnh thực vật học.
  • Légume-racine: Có nghĩa là "cây ăn củ", có thể dùng để chỉ các loại cây như cây lá sắn.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "morène" không idioms hay phrasal verbs đi kèm cụ thể trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy cụm từ liên quan đến việc chế biến hay sử dụng cây lá sắn trong ẩm thực, như "préparer avec de la morène".

Chú ý:

Khi sử dụng từ "morène", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp thực phẩm. Hãy phân biệt giữa "morène" các từ khác có thể gây nhầm lẫn như "manioc" hay "yuca" tùy thuộc vào vùng miền ngôn ngữ sử dụng.

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây lá sắn

Comments and discussion on the word "morène"