Characters remaining: 500/500
Translation

moor

/muə/
Academic
Friendly

Từ "moor" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa phân loại từ

Danh từ (noun): - Moor (truông, đồng hoang): một khu vực đất trống, thường vùng đất cao, ẩm ướt, nhiều cỏ cây bụi, nhưng ít cây lớn. Những khu vực này thường không được canh tác.

2. Các cách sử dụng biến thể
  • Mooring (danh từ): hành động hoặc quá trình buộc hoặc cột tàu thuyền.

    • dụ: "The mooring of the ship took longer than expected." (Việc cột tàu mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
  • Moorish (tính từ): Liên quan đến người Moor, một nhóm dân tộcBắc Phi, đặc biệt những người Hồi giáo đến từ Tây Ban Nha Bồ Đào Nha trong thời kỳ Trung Cổ.

    • dụ: "The architecture has a Moorish influence." (Kiến trúc ảnh hưởng của người Moor.)
3. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Heath: Cũng chỉ một khu vực đất trống, thường vùng đất khô cằn hơn so với moor.
  • Wetland: Khu vực đất ẩm, có thể nơi sinh sống của nhiều loại thực vật động vật.
4. Một số cụm từ thành ngữ
  • Moor up: Nghĩa cột hoặc neo tàu thuyềnmột vị trí nào đó.
  • To be left in the moor: Nghĩa bị bỏ lại hoặc gặp khó khăn, không sự hỗ trợ.
5. Sự khác biệt trong ngữ cảnh

Khi bạn gặp từ "moor", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác. Trong câu văn mô tả cảnh vật, "moor" thường ám chỉ đến một vùng đất hoang dã; trong ngữ cảnh hàng hải, lại có nghĩa cột thuyền.

Tóm lại

Từ "moor" có thể được dùng như một danh từ chỉ một vùng đất trống hoặc một động từ chỉ hành động cột tàu thuyền.

danh từ
  1. Moor người Ma-rốc
  2. truông, đồng hoang
ngoại động từ
  1. (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo

Comments and discussion on the word "moor"