Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
montserratian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Montserrat, hay các cư dân của Montserrat (là một lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh)
Noun
  • người dân địa phương hay cư dân của Montserrat
Comments and discussion on the word "montserratian"