Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
monténégrin
Jump to user comments
danh từ
  • người xứ Mông-tê-nê-grô (Nam Tư)
tính từ
  • (thuộc) xứ Mông-tê-nê-grô (Nam Tư)
Related search result for "monténégrin"
Comments and discussion on the word "monténégrin"