Từ "monounsaturated" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) dùng để mô tả các hợp chất carbon chuỗi dài, đặc biệt là chất béo. "Monounsaturated" có nghĩa là "không bão hòa đơn," tức là trong phân tử của chất béo này có một liên kết đôi giữa hai nguyên tử carbon, trong khi tất cả các liên kết khác đều là liên kết đơn.
Câu đơn giản: "Olive oil is a good source of monounsaturated fats."
Câu nâng cao: "Incorporating monounsaturated fats into your diet can help reduce the risk of heart disease."
Không có cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "monounsaturated," nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến dinh dưỡng như: - "You are what you eat": Bạn là những gì bạn ăn (nghĩa là chế độ ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn). - "Cut back on": Giảm bớt (thường dùng để chỉ việc giảm lượng chất béo không lành mạnh trong chế độ ăn).
Chất béo không bão hòa đơn là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh, đặc biệt trong việc duy trì sức khỏe tim mạch.