Characters remaining: 500/500
Translation

monounsaturated

Academic
Friendly

Từ "monounsaturated" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả các hợp chất carbon chuỗi dài, đặc biệt chất béo. "Monounsaturated" có nghĩa "không bão hòa đơn," tức là trong phân tử của chất béo này một liên kết đôi giữa hai nguyên tử carbon, trong khi tất cả các liên kết khác đều liên kết đơn.

Giải thích đơn giản:
  • Không bão hòa đơn (monounsaturated): loại chất béo một liên kết đôi trong cấu trúc của . Điều này khác với chất béo bão hòa (saturated) tất cả các liên kết đều liên kết đơn chất béo đa không bão hòa (polyunsaturated) nhiều hơn một liên kết đôi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Olive oil is a good source of monounsaturated fats."

    • (Dầu ô liu nguồn chất béo không bão hòa đơn tốt.)
  2. Câu nâng cao: "Incorporating monounsaturated fats into your diet can help reduce the risk of heart disease."

    • (Việc bổ sung chất béo không bão hòa đơn vào chế độ ăn uống của bạn có thể giúp giảm nguy mắc bệnh tim.)
Phân biệt các biến thể:
  • Saturated fat: Chất béo bão hòa ( liên kết đơn trong tất cả các nguyên tử carbon).
  • Polyunsaturated fat: Chất béo đa không bão hòa ( nhiều hơn một liên kết đôi).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Healthy fats: Chất béo lành mạnh (mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng thường được sử dụng để chỉ chất béo lợi cho sức khỏe, bao gồm cả chất béo không bão hòa đơn).
  • Unsaturated fat: Chất béo không bão hòa (gồm cả bão hòa đơn đa).
Idioms Phrasal Verbs:

Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "monounsaturated," nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến dinh dưỡng như: - "You are what you eat": Bạn những bạn ăn (nghĩa chế độ ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn). - "Cut back on": Giảm bớt (thường dùng để chỉ việc giảm lượng chất béo không lành mạnh trong chế độ ăn).

Kết luận:

Chất béo không bão hòa đơn một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh, đặc biệt trong việc duy trì sức khỏe tim mạch.

Adjective
  1. (hợp chất các bon chuỗi dài, đặc biệt chất béo) không bão hòa đơn

Comments and discussion on the word "monounsaturated"