Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
monopoliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kinh tế tài chính) độc quyền hóa
  • (nghĩa bóng, thân mật) giữ độc quyền
    • Monopoliser la poésie
      giữ độc quyền về thơ
Related search result for "monopoliser"
Comments and discussion on the word "monopoliser"