Characters remaining: 500/500
Translation

monograph

/'mɔnəgrɑ:f/
Academic
Friendly

Từ "monograph" trong tiếng Anh có nghĩa "danh từ chuyên khảo". Đây một loại tài liệu nghiên cứu hoặc bài viết chuyên sâu, thường tập trung vào một chủ đề cụ thể trong một lĩnh vực khoa học hoặc học thuật nào đó. Monograph thường được viết bởi một tác giả hoặc một nhóm tác giả chiều sâu nghiên cứu lớn hơn so với một bài báo khoa học thông thường.

Định nghĩa
  • Monograph (danh từ): Một tài liệu nghiên cứu chuyên sâu, thường nói về một chủ đề cụ thể trong lĩnh vực học thuật.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The professor published a monograph on the impacts of climate change on marine life."
    • (Giáo sư đã xuất bản một chuyên khảo về tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống biển.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Her monograph provides a comprehensive analysis of the historical context surrounding the art movement."
    • (Chuyên khảo của ấy cung cấp một phân tích toàn diện về bối cảnh lịch sử xung quanh phong trào nghệ thuật.)
Phân biệt với các biến thể
  • Monographic (tính từ): Liên quan đến hoặc tính chất của một monograph.

    • dụ: "The monographic study reveals new insights into the subject."
    • (Nghiên cứu chuyên khảo tiết lộ những hiểu biết mới về chủ đề này.)
  • Monographer (danh từ): Người viết monograph.

    • dụ: "As a leading monographer in her field, she has contributed significantly to the literature."
    • ( một chuyên gia viết chuyên khảo hàng đầu trong lĩnh vực của mình, ấy đã đóng góp đáng kể cho tài liệu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Treatise: Một tài liệu nghiên cứu sâu sắc hơn, thường dài hơn monograph.
  • Study: Một bài nghiên cứu có thể ngắn hơn hoặc không chuyên sâu bằng monograph.
  • Thesis: Một luận văn, thường được viết để lấy bằng cấp, có thể không chỉ tập trung vào một chủ đề còn bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "monograph", bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - "In-depth study" (nghiên cứu sâu sắc): Cụm từ này có thể sử dụng để mô tả một monograph. - "Dive deep into" (đi sâu vào): Có thể dùng để chỉ việc nghiên cứu một chủ đề một cách sâu sắc, tương tự như viết monograph.

Kết luận

Từ "monograph" rất hữu ích trong ngữ cảnh học thuật nghiên cứu.

danh từ
  1. chuyên khảo

Words Mentioning "monograph"

Comments and discussion on the word "monograph"